Nhiễm trùng bệnh viện là gì? Các công bố khoa học về Nhiễm trùng bệnh viện

Nhiễm trùng bệnh viện là tình trạng nhiễm khuẩn xuất hiện trong quá trình điều trị tại cơ sở y tế, không có trước khi nhập viện và thường liên quan thủ thuật xâm lấn. Đây là vấn đề y tế toàn cầu, gây gánh nặng lớn do kéo dài nằm viện, tăng chi phí điều trị, lan truyền vi khuẩn kháng thuốc và làm tăng nguy cơ tử vong.

Giới thiệu về nhiễm trùng bệnh viện

Nhiễm trùng bệnh viện, còn được gọi là nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc y tế (Healthcare-associated infections - HAIs), là một nhóm bệnh nhiễm trùng xuất hiện trong quá trình bệnh nhân được chăm sóc tại cơ sở y tế. Các nhiễm trùng này không có mặt hoặc không đang trong thời gian ủ bệnh khi bệnh nhân nhập viện. Đây là tiêu chí quan trọng giúp phân biệt nhiễm trùng bệnh viện với nhiễm trùng cộng đồng.

Vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe bệnh nhân mà còn tạo ra gánh nặng lớn cho hệ thống y tế. Theo WHO, có đến hàng trăm triệu ca nhiễm trùng bệnh viện được ghi nhận hàng năm trên toàn thế giới. Tỷ lệ mắc cao nhất được quan sát ở các đơn vị chăm sóc tích cực (ICU), nơi tập trung bệnh nhân nặng và sử dụng nhiều thủ thuật xâm lấn.

Hậu quả của nhiễm trùng bệnh viện không chỉ giới hạn ở việc kéo dài thời gian nằm viện mà còn làm tăng nguy cơ tử vong, chi phí điều trị và nguy cơ lan truyền vi khuẩn kháng thuốc. Điều này làm cho kiểm soát nhiễm khuẩn trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu trong quản lý bệnh viện.

  • Xuất hiện trong thời gian điều trị, không có trước khi nhập viện.
  • Gây hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe và kinh tế.
  • Là vấn đề y tế toàn cầu cần kiểm soát chặt chẽ.

Tác nhân gây bệnh

Tác nhân gây nhiễm trùng bệnh viện đa dạng và có thể thuộc nhiều nhóm vi sinh vật khác nhau. Vi khuẩn vẫn là nguyên nhân hàng đầu, đặc biệt là các chủng kháng thuốc. Trong số đó, thường gặp nhất là Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA), Klebsiella pneumoniae, Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa, và Acinetobacter baumannii. Đây là những vi khuẩn có khả năng tồn tại lâu trong môi trường bệnh viện và dễ dàng lan truyền qua nhiều con đường.

Ngoài vi khuẩn, virus cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là trong các đợt bùng phát dịch. Các loại virus thường gặp trong bệnh viện bao gồm virus cúm, virus hợp bào hô hấp (RSV), norovirus, và gần đây là SARS-CoV-2. Nhiễm virus có thể lan rộng nhanh chóng trong môi trường bệnh viện, gây ảnh hưởng nghiêm trọng cho nhóm bệnh nhân có miễn dịch yếu.

Nấm cũng là một trong những tác nhân gây bệnh, với Candida albicans là loài phổ biến nhất. Nhiễm nấm bệnh viện thường xảy ra ở những bệnh nhân có suy giảm miễn dịch hoặc sử dụng kháng sinh kéo dài. Ngoài ra, một số ký sinh trùng, mặc dù ít gặp, vẫn có thể lây truyền trong bệnh viện thông qua nước hoặc dụng cụ y tế bị nhiễm bẩn.

Nhóm tác nhân Ví dụ điển hình Đặc điểm
Vi khuẩn MRSA, E. coli, K. pneumoniae, P. aeruginosa Kháng thuốc cao, tồn tại lâu trong môi trường
Virus Influenza, RSV, Norovirus, SARS-CoV-2 Dễ lây lan, gây bùng phát dịch
Nấm Candida spp. Thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch
Ký sinh trùng Giardia, Cryptosporidium Ít gặp, liên quan đến nước hoặc dụng cụ y tế

Cơ chế lây truyền

Nhiễm trùng bệnh viện có thể lây truyền qua nhiều con đường khác nhau, phụ thuộc vào tác nhân gây bệnh và điều kiện môi trường. Con đường tiếp xúc là phổ biến nhất, đặc biệt qua tay của nhân viên y tế. Nếu việc vệ sinh tay không được tuân thủ đúng chuẩn, vi sinh vật có thể dễ dàng truyền từ bệnh nhân này sang bệnh nhân khác.

Dụng cụ y tế và thiết bị chăm sóc bệnh nhân cũng là nguồn lây quan trọng. Các dụng cụ như ống thông tiểu, ống nội khí quản, catheter tĩnh mạch nếu không được tiệt trùng và bảo dưỡng đúng cách sẽ trở thành phương tiện đưa vi khuẩn trực tiếp vào cơ thể bệnh nhân. Môi trường bệnh viện, bao gồm không khí, nước và bề mặt, có thể chứa vi sinh vật và đóng vai trò trung gian trong quá trình lây nhiễm.

Đặc biệt, các thủ thuật xâm lấn làm tăng đáng kể nguy cơ nhiễm trùng bệnh viện. Đặt ống thông tiểu có thể dẫn đến nhiễm trùng đường tiết niệu, thở máy làm tăng nguy cơ viêm phổi, còn catheter tĩnh mạch trung tâm dễ gây nhiễm trùng huyết. Những thủ thuật này khi kết hợp với bệnh nền hoặc miễn dịch yếu sẽ làm gia tăng nguy cơ đáng kể.

  • Tiếp xúc trực tiếp qua tay nhân viên y tế.
  • Dụng cụ y tế bị nhiễm bẩn.
  • Môi trường bệnh viện ô nhiễm.
  • Thủ thuật xâm lấn đường tiết niệu, hô hấp, tuần hoàn.

Các loại nhiễm trùng bệnh viện thường gặp

Nhiễm trùng đường tiết niệu là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 30–40% tổng số nhiễm trùng bệnh viện. Phần lớn trường hợp liên quan đến việc đặt ống thông tiểu kéo dài, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển. Biểu hiện thường gặp là sốt, tiểu buốt, tiểu máu, và nước tiểu đục.

Viêm phổi liên quan đến thở máy (Ventilator-associated pneumonia - VAP) là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong ở bệnh nhân ICU. Vi khuẩn thường xâm nhập qua ống nội khí quản, tạo màng sinh học và gây nhiễm trùng phổi nặng. Tỷ lệ tử vong liên quan đến VAP có thể lên đến 30–50% tùy theo tác nhân gây bệnh.

Nhiễm trùng huyết liên quan đến catheter là biến chứng nguy hiểm, xảy ra khi vi khuẩn từ catheter tĩnh mạch trung tâm xâm nhập vào máu. Triệu chứng bao gồm sốt cao, rét run, hạ huyết áp và có thể tiến triển thành sốc nhiễm khuẩn. Nhiễm trùng vết mổ cũng là loại thường gặp, làm chậm quá trình lành vết thương và kéo dài thời gian nằm viện.

Loại nhiễm trùng Nguyên nhân chính Tác nhân thường gặp
Nhiễm trùng đường tiết niệu Đặt ống thông tiểu kéo dài E. coli, Klebsiella spp.
Viêm phổi liên quan thở máy Ống nội khí quản, thở máy Pseudomonas, Acinetobacter
Nhiễm trùng huyết liên quan catheter Catheter tĩnh mạch trung tâm Staphylococcus aureus, Candida
Nhiễm trùng vết mổ Phẫu thuật, chăm sóc vết mổ không đúng Staphylococcus spp., Enterococcus spp.

Yếu tố nguy cơ

Nhiễm trùng bệnh viện xảy ra khi có sự kết hợp giữa yếu tố từ bệnh nhân, môi trường và quy trình chăm sóc y tế. Về phía bệnh nhân, những người có hệ miễn dịch suy yếu như trẻ sơ sinh, người già, người mắc bệnh mạn tính (tiểu đường, bệnh thận mạn, ung thư) hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao hơn. Phẫu thuật kéo dài, thở máy, hoặc nằm viện lâu cũng làm tăng khả năng mắc nhiễm trùng.

Về phía nhân viên y tế, vệ sinh tay không đúng cách, quy trình chăm sóc không tuân thủ tiêu chuẩn và sử dụng kháng sinh không hợp lý là những yếu tố thường gặp làm gia tăng tỷ lệ nhiễm trùng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tuân thủ vệ sinh tay có thể giảm đến 50% nguy cơ lây nhiễm nhưng thực tế tỷ lệ tuân thủ vẫn chưa đạt mức lý tưởng ở nhiều bệnh viện.

Môi trường bệnh viện với mật độ bệnh nhân cao, thiết bị y tế phức tạp, và sự hiện diện của vi khuẩn đa kháng thuốc là nền tảng thuận lợi cho nhiễm trùng phát triển. Ngoài ra, các yếu tố như thông gió kém, khử khuẩn không đầy đủ và hệ thống xử lý chất thải y tế không hiệu quả cũng góp phần lan truyền vi sinh vật trong bệnh viện (NCBI).

  • Bệnh nhân: miễn dịch kém, bệnh mạn tính, phẫu thuật, nằm viện lâu.
  • Nhân viên y tế: vệ sinh tay kém, dùng kháng sinh không hợp lý.
  • Môi trường: mật độ cao, vi khuẩn đa kháng thuốc, vệ sinh kém.

Hậu quả

Nhiễm trùng bệnh viện gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên nhiều khía cạnh. Đối với bệnh nhân, hậu quả trực tiếp là kéo dài thời gian nằm viện, tăng nguy cơ biến chứng và tử vong. Theo WHO, tỷ lệ tử vong do nhiễm trùng bệnh viện dao động từ 10% đến 30% tùy loại nhiễm trùng, trong đó viêm phổi liên quan thở máy và nhiễm trùng huyết có tỷ lệ tử vong cao nhất.

Về kinh tế, nhiễm trùng bệnh viện làm tăng chi phí điều trị do cần thêm kháng sinh, thủ thuật bổ sung, chăm sóc đặc biệt và thời gian nằm viện kéo dài. Một nghiên cứu tại châu Âu cho thấy chi phí trung bình cho mỗi ca nhiễm trùng bệnh viện tăng thêm khoảng 5.000–10.000 EUR, gây gánh nặng đáng kể cho hệ thống y tế.

Ở cấp độ cộng đồng, nhiễm trùng bệnh viện góp phần lan truyền vi khuẩn đa kháng thuốc, làm giảm hiệu quả của các loại kháng sinh hiện có. Đây là một thách thức toàn cầu trong kiểm soát bệnh truyền nhiễm và điều trị y tế hiện đại (WHO - Antimicrobial Resistance).

Chẩn đoán

Chẩn đoán nhiễm trùng bệnh viện đòi hỏi kết hợp lâm sàng, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh. Lâm sàng có thể bao gồm sốt, mạch nhanh, hạ huyết áp, rối loạn hô hấp hoặc dấu hiệu viêm tại vị trí đặt dụng cụ y tế. Tuy nhiên, vì triệu chứng thường không đặc hiệu, cần dựa vào xét nghiệm để xác định.

Xét nghiệm vi sinh đóng vai trò quan trọng nhất. Cấy máu, cấy nước tiểu, cấy dịch phổi hoặc cấy dịch vết thương giúp xác định tác nhân gây bệnh. Xét nghiệm PCR và các phương pháp sinh học phân tử hiện đại cho phép phát hiện nhanh vi sinh vật và kháng thuốc. Hình ảnh học như X-quang, CT hoặc MRI hỗ trợ chẩn đoán viêm phổi, áp xe hoặc biến chứng tại vị trí phẫu thuật (ScienceDirect).

Phương pháp Ứng dụng Ưu điểm Hạn chế
Cấy vi sinh Xác định tác nhân Độ chính xác cao, cung cấp kháng sinh đồ Thời gian lâu (24–72 giờ)
PCR Phát hiện nhanh DNA/RNA vi khuẩn, virus Độ nhạy cao, nhanh Chi phí cao, cần thiết bị hiện đại
Hình ảnh học Phát hiện biến chứng Xác định vị trí và mức độ tổn thương Không xác định được tác nhân

Điều trị

Điều trị nhiễm trùng bệnh viện cần kết hợp giữa kháng sinh, kiểm soát ổ nhiễm và chăm sóc hỗ trợ. Kháng sinh là nền tảng chính, nhưng việc lựa chọn cần dựa trên kết quả kháng sinh đồ để tránh lạm dụng và giảm kháng thuốc. Trong khi chờ kết quả, thường sử dụng kháng sinh phổ rộng, sau đó điều chỉnh theo kháng sinh đồ.

Kiểm soát ổ nhiễm bao gồm tháo bỏ hoặc thay thế thiết bị y tế bị nhiễm bẩn, dẫn lưu áp xe, làm sạch vết thương phẫu thuật. Các biện pháp hồi sức tích cực như truyền dịch, hỗ trợ hô hấp và kiểm soát huyết áp cần thiết trong trường hợp nhiễm trùng huyết. Điều trị hỗ trợ dinh dưỡng và nâng cao miễn dịch cũng đóng vai trò quan trọng (IDSA).

Phòng ngừa

Phòng ngừa nhiễm trùng bệnh viện là chiến lược ưu tiên nhằm giảm thiểu gánh nặng bệnh tật. Biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả nhất là vệ sinh tay theo đúng hướng dẫn của CDC. Ngoài ra, tiệt trùng và khử khuẩn dụng cụ y tế, kiểm soát môi trường bệnh viện và sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân cũng rất quan trọng.

Chương trình quản lý kháng sinh (antibiotic stewardship) giúp sử dụng kháng sinh hợp lý, hạn chế kháng thuốc. Đào tạo nhân viên y tế về quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn và giám sát liên tục cũng là yếu tố quyết định. Cách ly bệnh nhân nhiễm vi khuẩn đa kháng thuốc và giám sát dịch tễ học giúp kiểm soát lây lan trong bệnh viện.

  • Vệ sinh tay đúng cách.
  • Khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế.
  • Sử dụng kháng sinh hợp lý.
  • Giám sát và cách ly bệnh nhân có nguy cơ.
  • Đào tạo nhân viên y tế liên tục.

Kết luận

Nhiễm trùng bệnh viện là một thách thức toàn cầu, gây hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe, kinh tế và cộng đồng. Việc chẩn đoán chính xác, điều trị hợp lý và phòng ngừa hiệu quả là chìa khóa để kiểm soát tình trạng này. Sự phối hợp giữa nhân viên y tế, bệnh nhân và hệ thống quản lý y tế sẽ quyết định mức độ thành công trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. Health Care-Associated Infections.
  2. NCBI. Nosocomial Infections Overview.
  3. WHO. Antimicrobial Resistance.
  4. ScienceDirect. Diagnosis of Healthcare-associated Infections.
  5. Infectious Diseases Society of America. HAI Guidelines.
  6. Centers for Disease Control and Prevention. Infection Control.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhiễm trùng bệnh viện:

Klebsiella spp. như Nhiễm Trùng Bệnh Viện: Dịch Tễ Học, Phân Loại, Các Phương Pháp Định Tuổi, và Yếu Tố Gây Bệnh Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 11 Số 4 - Trang 589-603 - 1998
TÓM TẮTVi khuẩn thuộc chi Klebsiella thường gây nhiễm trùng bệnh viện ở người. Đặc biệt, chủng Klebsiella có ý nghĩa y tế quan trọng nhất, Klebsiella pneumoniae, chiếm tỷ lệ lớn trong số các nhiễm trùng đường tiểu, viêm phổi, nhiễm trùng huyết và nhiễm trùng mô mềm mắc phải trong bệnh viện. Các ổ chứa bệnh lý chính cho sự truyền nhiễm của Klebsiella là đư...... hiện toàn bộ
#chi Klebsiella #Klebsiella pneumoniae #nhiễm trùng bệnh viện #β-lactamase phổ rộng (ESBL) #chiến lược gây bệnh #yếu tố độc lực #kháng thuốc đa dược phẩm #tiêm chủng #vi sinh bệnh viện #kiểm soát nhiễm trùng.
Enterococci kháng vancomycin mức cao gây nhiễm trùng bệnh viện Dịch bởi AI
Epidemiology and Infection - Tập 103 Số 1 - Trang 173-181 - 1989
TÓM TẮTNhiễm trùng hoặc sự khuẩn lạc trong bệnh viện do enterococci với kháng thuốc vancomycin mức cao (nồng độ ức chế tối thiểu [MIC] từ 64 đến > 2000 mg/L) đã xảy ra ở 41 bệnh nhân mắc bệnh thận. Các enterococci kháng vancomycin này đã được phân lập từ nhiều nguồn, bao gồm cả máu. Tất cả trừ một chủng đều chứa một hoặc nhiều plasmid có trọng lượng phân tử từ 1·0 ...... hiện toàn bộ
#vancomycin #nhiễm trùng bệnh viện #enterococci #kháng thuốc #bệnh thận
Mô hình nhạy cảm với kháng sinh của các chủng vi khuẩn từ nhiễm trùng vết thương và độ nhạy của chúng với các tác nhân địa phương thay thế tại Bệnh viện Đặc biệt Jimma, Tây Nam Ethiopia Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 - Trang 1-10 - 2014
Nhiễm trùng vết thương là một trong những vấn đề sức khỏe do sự xâm nhập và gia tăng của các sinh vật gây bệnh. Thông tin về các mầm bệnh địa phương và độ nhạy cảm với các tác nhân kháng khuẩn, cũng như các tác nhân địa phương như axit acetic là rất quan trọng để điều trị bệnh nhân thành công. Nghiên cứu nhằm xác định mô hình nhạy cảm kháng khuẩn của các chủng vi khuẩn từ nhiễm trùng vết thương và...... hiện toàn bộ
#nhiễm trùng vết thương #khuẩn #nhạy cảm với kháng sinh #tác nhân địa phương #Bệnh viện Đặc biệt Jimma
Kháng sinh của các chủng Escherichia coli gây nhiễm trùng đường tiết niệu trong cộng đồng và bệnh viện, London 2005 – 2006 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2008
Tóm tắt Bối cảnh Escherichia coli là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) cộng đồng và trong bệnh viện. Việc điều trị bằng kháng sinh thường dựa trên dữ liệu nhạy cảm từ các nghiên cứu giám sát địa phương. Do đó, chúng tôi đã tiến hành để xác ...... hiện toàn bộ
Các dấu ấn sinh học của các biến thể nguy cơ cao gây dịch của Pseudomonas aeruginosa Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 57 Số 11 - Trang 5527-5535 - 2013
Số lượng hạn chế các kiểu gen của Pseudomonas aeruginosa (chủ yếu là ST-111, ST-175 và ST-235), được biết đến như các biến thể nguy cơ cao, chịu trách nhiệm cho các dịch nhiễm trùng bệnh viện do các chủng kháng nhiều loại thuốc (MDR) hoặc kháng thuốc rộng rãi (XDR) trên toàn thế giới. Chúng tôi đã khám phá các tham số sinh học tiềm năng có thể giải thích cho sự thành công của các biến thể này. Tổng cộng có 20 mẫu tách từ mỗi nhóm kháng (XDR, MDR, ModR [kháng 1 hoặc 2 loại], và MultiS [nhạy cảm với tất cả các loại thuốc chống Pseudomonas]), thu thập từ một nghiên cứu đa trung tâm về các nhiễm trùng máu do hiện toàn bộ
#Pseudomonas aeruginosa; biến thể nguy cơ cao; nhiễm trùng bệnh viện; kháng thuốc; sinh học; biofilm
Đề tài Propionibacterium acnesStaphylococcus epidermidis: Các vi sinh vật cơ hội từ các tổn thương nội nha khó chữa Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 48 Số 11 - Trang 3859-3869 - 2010
TÓM TẮT Vi sinh vật có khả năng canh tác từ 20 tổn thương nội nha khó chữa (9 tổn thương có áp xe và 11 tổn thương không có áp xe) đã được xác định. Trong đó, Propionibacterium acnesStaphylococcus epidermidis là những sinh vật phổ biến nh...... hiện toàn bộ
#Propionibacterium acnes #Staphylococcus epidermidis #tổn thương nội nha #nhiễm trùng bệnh viện #áp xe #vi sinh vật cơ hội #phân lập gen #độ bền phylotypes #nội nha khó chữa.
Nhiễm trùng đường hô hấp và nhiễm trùng máu mắc phải tại cộng đồng và bệnh viện ở những bệnh nhân nhập viện với viêm phổi COVID-19 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 Số 1 - 2021
Tóm tắt Mục tiêu SARS-CoV-2 có thể gây tổn thương phổi cấp tính, và nhiễm trùng thứ phát do đó là biến chứng quan trọng ở bệnh nhân viêm phổi COVID-19. Tuy nhiên, thông tin chi tiết về các nhiễm trùng mắc phải tại cộng đồng và bệnh viện ở những bệnh nhân viêm phổi COVID-19 còn rất hạn chế. ...... hiện toàn bộ
Nhiễm trùng gram âm đa kháng thuốc và sử dụng Polymyxin B tĩnh mạch ở trẻ em bệnh nặng tại các nước đang phát triển: nghiên cứu hồi cứu theo nhóm Dịch bởi AI
BMC Infectious Diseases - Tập 14 - Trang 1-7 - 2014
Bệnh nhân tại các Đơn vị Chăm sóc đặc biệt Nhi khoa (PICU) dễ bị nhiễm trùng do các tác nhân kháng kháng sinh, làm tăng tỷ lệ bệnh tật, tử vong và chi phí điều trị. Nghiên cứu này nhằm mô tả các đặc điểm lâm sàng và tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn gram âm đa kháng thuốc (MDR). Chúng tôi cũng báo cáo về tính an toàn của việc sử dụng Polymyxin B ở những bệnh nhân này. Hồ sơ của ...... hiện toàn bộ
#Nhiễm trùng gram âm #Đa kháng thuốc #Polymyxin B #Trẻ em bệnh nặng #Bệnh viện #Nghiên cứu hồi cứu
Cải thiện kết quả điều trị sốc nhiễm trùng tại bệnh viện: Giới thiệu gói ‘Sepsis Six’ Dịch bởi AI
Nursing in Critical Care - Tập 24 Số 1 - Trang 33-39 - 2019
TÓM TẮTĐặt vấn đềGói Sepsis Six được thiết kế nhằm tạo điều kiện can thiệp sớm với ba bước chẩn đoán và ba bước điều trị, được thực hiện trong vòng 1 giờ đối với bệnh nhân nghi ngờ bị sốc nhiễm trùng.Mục tiêuNghiên cứu tác động của việc thực hiện gói ‘Sepsis Six’ bởi đ...... hiện toàn bộ
#Sepsis #Sepsis Six #chăm sóc tích cực #kết quả bệnh nhân #tỷ lệ tử vong #cải thiện chất lượng
Một số nhận xét về tình hình nhiễm khuẩn sơ sinh sớm ở trẻ đủ tháng tại Trung tâm Chăm sóc và Điều trị sơ sinh Bệnh viện Phụ Sản Trung ương
Tạp chí Phụ Sản - Tập 13 Số 2A - Trang 118-121 - 2015
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm dịch tễ học, lâm sàng, cận lâm sàng ở trẻ sơ sinh đủ tháng bị NKSS sớm. Phương pháp nghiên cứu: Hồi cứu, mô tả hàng loạt ca sơ sinh đủ tháng mấc NK sớm (<72h sau sinh) tại Bv Phụ sản TW năm 2013-2014. Kết quả: Tỷ lệ trẻ sơ sinh đủ tháng mắc NKSS sớm là 1.7%. Tỷ lệ trẻ trai mắc NKSS sớm là 66.7% cao hơn so với trẻ gái 33.3%. Tỷ lệ mổ đẻ là 71.2%. Các triệu chứng lâm s...... hiện toàn bộ
#nhiễm khuẩn sơ sinh sớm #đủ tháng #cấy máu
Tổng số: 177   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10